Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
furry
/'fɜ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
furry
/ˈfɚri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
như da lông thú
bọc da lông thú
a
furry
toy
đồ chơi bọc da lông thú
adjective
furrier; -est
covered with fur
My
children
love
furry
animals
.
covered with something that looks or feels like fur
The
plant
has
furry
leaves
.
furry
slippers
resembling fur
Furry
mold
was
growing
on
the
cheese
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content