Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
furnace
/'fɜ:nis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
furnace
/ˈfɚnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lò sưởi (bằng hệ thống ống nước)
lò nung
it's
like
a
furnace
here
,
can
we
open
a
window
?
ở đây như trong lò nung, ta mở một cửa sổ ra có được không?
* Các từ tương tự:
furnace-door
,
furnace-frame
,
furnace-man
,
furnace-tube
noun
plural -naces
[count] :an enclosed container in which heat is produced: such as
one for melting metals
stoke
a
furnace -
see
also
blast
furnace
b chiefly US :one for heating a building or apartment - called also (chiefly Brit) boiler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content