Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

furlough /'fɜ:ləʊ/  

  • Danh từ
    phép nghỉ (cho công chức, binh lính làm việc ở nước ngoài)
    six month's furlough
    phép nghỉ sáu tháng
    going home on furlough
    về nước (từ nước ngoài) nghỉ phép