Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
furbelow
/'fə:bilou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
nếp (váy)
(số nhiều) nuốm) trang sức loè loẹt
Ngoại động từ
xếp nếp (váy)
* Các từ tương tự:
furbelows
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content