Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

furbelow /'fə:bilou/  

  • Danh từ
    nếp (váy)
    (số nhiều) nuốm) trang sức loè loẹt
    Ngoại động từ
    xếp nếp (váy)

    * Các từ tương tự:
    furbelows