Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
funnyman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
/ˈfʌniˌmæn/ , pl -men /-ˌmɛn/
[count] informal :a man who is funny especially; :a professional comedian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content