Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái phễu
    ống khói (tàu thủy…)
    Động từ
    (-ll-, Mỹ -I-)
    [làm cho] chảy qua phễu hay một khoang hẹp
    nó rót dầu vào chai
    đám đông tuồn ra khỏi cổng sau trận đấu bóng đá

    * Các từ tương tự:
    funnel-form, funnelled, funnelless