Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
funky
/'fʌηki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
funky
/ˈfʌŋki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
(tiếng lóng) truyền cảm (như nhạc jazz)
(khẩu ngữ) rất hiện đại
a
funky
car
một chiếc xe rất hiện đại
adjective
funkier; -est
having the style or feeling of funk music
funky
music
The
music
had
a
funky
beat
.
informal :stylish or appealing in an unusual way
We
had
dinner
at
a
funky
little
Italian
restaurant
.
a
funky
bar
US :having a strange or unpleasant odor
Something
in
the
closet
smells
a
little
funky.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content