Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fungus
/'fʌηgəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fungus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều fungi)
nấm
the
roses
have
fungus
hoa hồng có nấm
a
fungus
infection
bệnh nhiễm nấm
* Các từ tương tự:
fungusy
noun
/ˈfʌŋgəs/ , pl fungi /ˈfʌnˌʤaɪ, ˈfʌŋˌgaɪ/ also funguses
[count] :any one of a group of related plants (such as molds, mushrooms, or yeasts) that have no flowers and that live on dead or decaying things
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content