Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
funereal
/fju:'niəriəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
funereal
/fjuˈnirijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
funereal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
buồn thảm
a
funereal
expression
(
atmosphere
)
bộ mặt (bầu không khí) buồn thảm
adjective
very sad and serious :suggesting a funeral
a
funereal
silence
funereal
music
adjective
Why are you in such a funereal mood?
grave
solemn
sad
unhappy
morose
sombre
mournful
doleful
sorrowful
melancholy
gloomy
lugubrious
dismal
grievous
depressing
dreary
woeful
dark
sepulchral
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content