Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fundamentally
/fʌndə'mentəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fundamentally
/ˌfʌndəˈmɛntn̩i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
[một cách] cơ bản, [một cách] chủ yếu
adverb
at the most basic level
All
people
are
fundamentally
the
same
. = Fundamentally,
all
people
are
the
same
.
fundamentally
important
principles
I
disagree
with
some
of
her
points
,
but
fundamentally
she's
right
.
His
plan
is
fundamentally
different
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content