Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fundamentalist
/fʌndə'mentəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fundamentalist
/ˌfʌndəˈmɛntəlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tôn giáo)
Tính từ
[theo thuyết] chính thống
Danh từ
người theo thuyết chính thống
noun
plural -ists
[count] :a person who strictly and literally follows a set of rules and laws especially about religion
a
religious
fundamentalist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content