Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fund-raising
/ˈfʌndˌreɪzɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :activity done to collect money for a political party, charity, school, etc.
political
fund-raising
a
fund-raising
dinner
/
campaign
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content