Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
functionary
/'fʌηk∫ənəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
functionary
/ˈfʌŋkʃəˌneri/
/Brit ˈfʌŋkʃənri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
functionary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường nghĩa xấu)
viên chức, công chức
noun
plural -aries
[count] :a person who works for a government or political party
He
was
a
party
functionary
during
the
political
campaign
.
noun
She is some sort of functionary at the Ministry of Information
official
commissioner
bureaucrat
office-holder
officer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content