Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
function key
/'fʌηk∫nki:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
function key
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phím chức năng (máy vi tính)
noun
plural ~ keys
[count] :any one of a set of keys on a computer keyboard that have special uses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content