Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fulminate
/'fʌlmineit/
/'fʊlmineit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fulminate
/ˈfʊlməˌneɪt/
/ˈfʌlməˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
fulminate against somebody (something)
phản đối một cách giận dữ ầm ĩ
verb
-nates; -nated; -nating
[no obj] formal :to complain loudly or angrily
She
was
fulminating
about
/
over
/
at
the
dangers
of
smoking
.
The
editorial
fulminated
against
the
proposed
tax
increase
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content