Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fully-fledged
/,fʊlifledʒd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fully-fledged
/ˌfʊliˈflɛʤd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đủ lông đủ cánh (chim non)
hoàn chỉnh
computer
science
is
now
a
fully-fledged
academic
subject
ngày nay khoa điện toán đã là một đề tài học thuật hoàn chỉnh
adjective
Brit :full-fledged
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content