Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
full-scale
/,fʊl'skeil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
full-scale
/ˈfʊlˌskeɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có kích thước như thật
a
full-scale
plan
một đồ án có kích thước như thật
hoàn toàn, toàn bộ
a
full-scale
reorganization
of
the
department
sự chỉnh đốn lại toàn bộ cả phòng
* Các từ tương tự:
full-scale deflection
adjective
always used before a noun
having the same size as the original
They
built
a
full-scale
replica
of
the
ship
.
a
full-scale
model
not limited in any way :using everything that can be used
a
full-scale
war
a
full-scale
investigation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content