Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

full-scale /,fʊl'skeil/  

  • Tính từ
    có kích thước như thật
    a full-scale plan
    một đồ án có kích thước như thật
    hoàn toàn, toàn bộ
    a full-scale reorganization of the department
    sự chỉnh đốn lại toàn bộ cả phòng

    * Các từ tương tự:
    full-scale deflection