Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
full-fledged
/'ful'fledʤd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
full-fledged
/ˈfʊlˈflɛʤd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đủ lông đủ cánh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
chính thức (có đầy đủ tư cách...)
a
full-fledged
professor
một giáo sư chính thức
adjective
always used before a noun
chiefly US
fully developed
The
conflict
widened
into
a
full-fledged
war
.
a
full-fledged
recession
meeting all the necessary requirements to be something
a
full-fledged
lawyer
/
member
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content