Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
full-bodied
/,fʊl'bɒdid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
full-bodied
/ˈfʊlˌbɑːdid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đậm, có chất lượng cao
a
full-bodied
red
wine
một loại vang đỏ đậm
* Các từ tương tự:
Full bodied money
adjective
[more ~; most ~] :having a strong and pleasant flavor
a
full-bodied
wine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content