Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
full-blooded
/,fʊl'blʌdid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
full-blooded
/ˈfʊlˌblʌdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thuần chủng (giống vật)
cường tráng
a
full-blooded
person
một người cường tráng
a
full-blooded
argument
một cuộc tranh luận sôi nổi
adjective
always used before a noun
having parents who are of the same race or origin
Both
his
parents
were
Irish
,
so
he
was
a
full-blooded
Irishman
.
a
full-blooded
Cherokee
full of enthusiasm, energy, etc.
a
full-blooded
socialist
fully developed
They
started
a
full-blooded
revolution
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content