Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

full-blooded /,fʊl'blʌdid/  

  • Tính từ
    thuần chủng (giống vật)
    cường tráng
    a full-blooded person
    một người cường tráng
    a full-blooded argument
    một cuộc tranh luận sôi nổi