Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
full moon
/,fʊl'mu:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
full moon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
trăng tròn, trăng rằm
tuần trăng tròn
noun
[singular] :the moon when it appears as a bright circle - compare half-moon, new moon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content