Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
full marks
/fʊl'mɑ:ks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
full marks
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
điểm tối đa (trong kỳ thi…)
* Các từ tương tự:
full marks
noun
[plural] Brit
praise given for an achievement
Full
marks
to
Mary
for
her
excellent
suggestion
! [=
Mary
should
be
praised
for
her
excellent
suggestion
]
the highest score that you can get on a test - see also full marks for effort at effort
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content