Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
full house
/,fʊl'haʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
full house
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phòng đầy người; sân bóng kín người
(bài) mùn xẩu (một bộ ba và một đôi trong bài pô-ke)
noun
plural ~ houses
[count] a theater or concert hall that is filled with spectators
a
singer
performing
before
a
full
house
a set of cards that a player has in a poker game containing three cards of one value and two cards of another value
A
hand
with
three
kings
and
two
tens
is
a
full
house
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content