Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
full dress
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :special clothes that are worn for a ceremony or for important social occasions
The
Army
required
full
dress
be
worn
to
the
event
.
The
officers
were
in
full
dress
.
full-dress
uniforms
* Các từ tương tự:
full-dress
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content