Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fulgent
/'fʌldʤənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ
* Các từ tương tự:
fulgentness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content