Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fulfilled
/fʊl'fild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fulfilled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thỏa mãn
he
doesn't
feel
really
fulfilled
in
his
present
job
nó chưa thật thỏa mãn với công việc hiện nay của nó
adjective
[more ~; most ~]
feeling happy and satisfied about life :feeling that your abilities and talents are being fully used
She
wants
to
find
a
career
that
will
allow
her
to
feel
fulfilled.
providing happiness and satisfaction
She
wants
to
lead
a
more
fulfilled
life
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content