Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    fugitive [from] somebody (something)
    người bỏ trốn
    fugitive from a country ravaged by war
    những người bỏ trốn (lánh nạn) khỏi một nước bị chiến tranh tàn phá
    a fugitive from justice
    một người trốn công lý
    Tính từ
    bỏ trốn
    a fugitive criminal
    một tên tội phạm bỏ trốn
    thoáng qua
    fugitive impressions
    những ấn tượng thoáng qua