Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kẹo mềm
    Động từ
    làm quấy quá
    he had to fudge a reply because he didn't know the right
    nó đã trả lời quấy quá vì nó không biết câu trả lời đúng
    lảng tránh, tránh né
    fudge a direct question
    tránh né một câu hỏi trực diện