Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fuddy-duddy
/'fʌdidʌdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fuddy-duddy
/ˈfʌdiˌdʌdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, nghĩa xấu hoặc đùa)
người hủ lậu
you're
such
an
old
fuddy-duddy
anh đúng là một lão hủ lậu
you
and
your
fuddy-duddy
ideas
!
anh và những ý tưởng hủ lậu của anh!
noun
plural -dies
[count] informal + disapproving :a person with old-fashioned or conservative ideas and attitudes
He's
just
an
old
fuddy-duddy.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content