Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (chủ yếu cùng ở dạng bị động)
    làm chếnh choáng
    trong tình trạng chếnh choáng hơi men
    đầu óc chếnh choáng vì rượu gin
    Danh từ
    tình trạng chếnh choáng
    my brain's in a fuddle
    đầu óc tôi chếnh choáng