Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fucking
/'fʌkiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fucking
/ˈfʌkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
(tiếng lóng)
bỏ bố
I'm
fucking
sick
of
the
whole
fucking
lot
of
you
tao chán ngấy bỏ bố cả lũ chết tiệt chúng mày
adjective
offensive - used to make an angry statement more forceful
He's
such
a
fucking
idiot
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content