Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frying-pan
/'fraiiηpæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chảo rán
out of the frying-pan into the fire
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content