Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (fried)
    rán, chiên
    gà rán
    have bigger (other) fish to fry
    xem fish
    Danh từ
    cá mới nở, cá bột

    * Các từ tương tự:
    fry-up, fryer, fryer, frier, frying-pan