Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frumpy
/'frʌmpiʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frumpy
/ˈfrʌmpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ăn mặc lôi thôi lếch thếch
adjective
frumpier; -est
dressed in an unattractive way
a
frumpy
housewife
also
;
of
clothing
:
old
and
unattractive
That's
a
frumpy
dress
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content