Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    chứa nhiều trái cây; có mùi vị trái cây
    the medicine had a fruity taste
    thuốc có vị trái cây
    trầm (giọng nói)
    chớt nhả (lời nhận xét…)