Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fruity
/'fru:ti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fruity
/ˈfruːti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
chứa nhiều trái cây; có mùi vị trái cây
the
medicine
had
a
fruity
taste
thuốc có vị trái cây
trầm (giọng nói)
chớt nhả (lời nhận xét…)
adjective
fruitier; -est
tasting or smelling like fruit
a
fruity
smell
/
taste
a
fruity
wine
US informal :strange or crazy
She
acts
a
little
fruity.
Brit of a voice :rich and deep
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content