Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sai quả (cây)
    có kết quả, thành công
    it was a very fruitful meetingwe made a lot of important decisions
    ấy là một cuộc họp thành công, chúng tôi đã có nhiều quyết định quan trọng

    * Các từ tương tự:
    fruitfully, fruitfulness