Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fruit fly
/'fru:tflai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fruit fly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ruồi quả
* Các từ tương tự:
fruit-fly
noun
plural ~ flies
[count] :a small fly that eats fruit or rotting vegetables
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content