Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frowsy
/'frauzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frowsy
/ˈfraʊzi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hôi hám
bẩn tưởi, nhếch nhác
adjective
also frowzy frowsier also frowzier; -est
US informal :having a messy or dirty appearance
a
frowsy
old
sweater
frowsy
hair
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content