Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frosty
/'frɒsti/
/'frɔ:sti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frosty
/ˈfrɑːsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
giá buốt
frosty
weather
thời tiết giá buốt
bị phủ đầy sương giá
lạnh nhạt
a
frosty
welcome
sự đón tiếp lạnh nhạt
adjective
frostier; -est
cold enough to produce frost
a
frosty
night
covered with frost
frosty
windows
unfriendly or cold
a
frosty
stare
We
received
a
frosty
welcome
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content