Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frosting
/'frɒstiη/
/'frɔ:stiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frosting
/ˈfrɑːstɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ)(như icing)
xem
icing
noun
plural -ings
[count] chiefly US :a sweet, creamy mixture that is used to cover cakes
We
put
frosting
on
the
cupcakes
. -
called
also
icing
a dull surface on metal or glass
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content