Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frosted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frosted
/ˈfrɑːstəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bị băng giá
bị mờ (kính)
adjective
having a dull surface that looks as if it is covered with frost
frosted
glass
chiefly US of hair :having very small strips on the top layer of your hair that are lighter than the rest of your hair
She
has
frosted
bangs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content