Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

frost-bite /'frɔstbait/  

  • Danh từ
    chỗ thui chột vì sương giá
    (y học) chỗ phát cước
    Ngoại động từ
    làm tê cóng; làm chết cóng; làm thui chột vì sương giá