Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frontiersman
/'frʌntiəzmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frontiersman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều frontiersmen /'frʌntiezmən/)
dân biên giới
người khai phá
noun
/ˌfrʌnˈtiɚzmən, Brit ˈfrʌntɪəzmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a person (especially a man) who lives on the frontier (sense 2)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content