Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frontage
/'frʌntidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frontage
/ˈfrʌntɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khoảng đất mặt tiền
for
sale
,
shop
premises
with
frontages
on
two
streets
cần bán cửa hiệu có hai khoảng mặt tiền nhìn ra hai đường phố
noun
[noncount] :the part of a building or of the land that a building is on that runs along a river, road, etc.
We
have
200
feet
of
frontage
on
Main
Street
.
* Các từ tương tự:
frontage road
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content