Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
front runner
/,frʌnt'rʌnə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
người dẫn đầu
who
are
the
front
runners
in
the
Presidential
contest
?
những ai dẫn đầu trong cuộc tranh cử tổng thống thế?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content