Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
front man
/'frʌntmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
người lãnh đạo; người đại diện (một tổ chức)
người giới thiệu chương trình (truyền thanh, truyền hình)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content