Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
front burner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
on the front burner
chiefly US :in the position of something that will receive immediate attention and action
The
President
has
put
tax
cuts
on
the
front
burner
. -
compare
back
burner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content